Thực đơn
Fokker_D.V Tham khảoMáy bay do hãng Fokker chế tạo | |
---|---|
Định danh công ty trước-1918 | M.1 · M.2 · M.3 · M.4 · M.5 · M.6 · M.7 · M.8 · M.9 · M.10 · M.14 · M.15 · M.16 · M.17 · M.18 · M.19 · M.21 · M.22 |
Định danh quân sự của Áo-Hung | |
Định danh quân sự của Đức | |
Định danh công ty sau-1918 | Đánh số tiếp theo tên định danh quân sự của Đức: |
Fokker America | F.7 · F.9 Universal · Super Universal · F.10 · F.11 · F.14 · AF.15 · F.18 · F.32 |
Định danh quân sự của Hoa Kỳ |
Định danh Idflieg theo các lớp D, DD và DJ | |
---|---|
Lớp D- và DD- | Albatros:D.I • D.II • D.III • D.IV • D.V • D.VI • D.VII • D.VIII • D.IX • D.X • D.XI • D.XII Aviatik:(D.I not assigned) • D.II • D.III • D.IV • D.V • D.VI • D.VII Fokker:D.I • D.II • D.III • D.IV • D.V • D.VI • D.VII • D.VIII Halberstadt:D.I • D.II • D.III • D.IV • D.V Kondor:D.I • D.II • D.III • D.IV • D.V • D.VI LFG/Roland:D.I • D.II • D.III • D.IV • D.V • D.VI • D.VII • D.VIII • D.IX • D.X • D.XI • D.XII • D.XIII • D.XIV • D.XV • D.XVI • D.XVII LVG:D.I • D.II • D.III • D.IV • D.V • D.VI Pfalz:D.I • D.II • D.III • D.IV • D.V • D.VI • D.VII • D.VIII • D.IX • D.X • D.XI • D.XII • D.XIII • D.XIV • D.XV Schütte-Lanz:D.I • D.II • D.III • D.IV • D.V • D.VI • D.VII |
Lớp DJ- |
Danh sách các nội dung liên quan đến hàng không | |
---|---|
Tổng thể | |
Quân sự | |
Kỷ lục |
Thực đơn
Fokker_D.V Tham khảoLiên quan
Fokker D.V Fokker D.VII Fokker D.VIII Fokker D.VI Fokker D.XXI Fokker C.V Fokker F.VII Fokker T.V Fokker D.I Fokker D.IIITài liệu tham khảo
WikiPedia: Fokker_D.V